🌟 골(을) 올리다
• Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149)