🌟 골(을) 올리다

1. 화가 치밀어 오르게 하다.

1. CHỌC GIẬN: Làm cho cơn giận dữ nổi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이는 얄미운 짓만 해서 골을 올리게 만든다.
    Yoomin only makes a goal by being mean.
  • Google translate 너는 왜 괜한 말을 해서 민준이 골을 올리니?
    Why are you making a point and minjun scores?
    Google translate 내가 대체 무슨 말을 했다고 그래?
    What the hell did i say?

골(을) 올리다: raise someone's anger,怒らす。怒らせる,faire monter la colère,subir el enojo; subir la rabia; subir la ira; subir el enfado; subir la irritación,يُغْضِب,уурыг нь барах,chọc giận,(ป.ต.)ทำให้ความโกรธพุ่งขึ้น ; ทำให้โมโหเลือดขึ้นหน้า, ทำให้โกรธมาก, ทำให้โมโหมาก, ยั่วให้โมโห, ยั่วให้โกรธ,,,惹人生气,

💕Start 골을올리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149)